Có 2 kết quả:
奉养 phụng dưỡng • 奉養 phụng dưỡng
giản thể
Từ điển phổ thông
phụng dưỡng
phồn thể
Từ điển phổ thông
phụng dưỡng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nuôi nấng chăm sóc người trên. » Rước về phụng dưỡng đêm ngày thay con « ( Phan Trần ).
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng