Có 2 kết quả:

奉养 phụng dưỡng奉養 phụng dưỡng

1/2

phụng dưỡng

giản thể

Từ điển phổ thông

phụng dưỡng

phụng dưỡng

phồn thể

Từ điển phổ thông

phụng dưỡng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nuôi nấng chăm sóc người trên. » Rước về phụng dưỡng đêm ngày thay con « ( Phan Trần ).